tt
|
Thông số
|
Giá trị / mô tả
|
0
|
Mô đen xe bánh
|
Công thức bánh xe: 6 x 4
|
1
|
Động cơ
|
-
Nhà sản xuất: WEICHAI.
-
Động cơ Điêzen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
-
Ky hiệu động cơ: WD 615.69E. Tiêu chuẩn khí xả: EURO III
-
6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian.
-
Công suất cực đại: 375 HP (276 KW) tại 2.200 V/ph
-
Mô men xoắn cực đại: 1.300 Nm tại (1.300 – 1.600) V/ph.
-
Dung tích động cơ: 9,726 lít.
-
Đường kính xy lanh: 126 mm. Hành trinh pít tông: 130 mm.
-
Suất tiêu thụ nhiên liệu: 198 g/Kw.h
-
Lượng dầu động cơ: 19 lít.
-
Máy nén khí một xy lanh
|
2
|
Bộ côn (Ly hợp)
|
Một đĩa đường kính 420 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
|
3
|
Hộp số
|
12 số
|
4
|
Trục các đăng
|
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
|
5
|
Cầu trước
|
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
|
6
|
Cầu sau
|
Vỏ cầu thép dập,truyền lực chính đơn, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe. Tỷ số truyền của truyền lực chính: 4,8/4.22.
|
7
|
Phần gầm (Sát xi)
|
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê.
Nhíp trước: 9 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 350 lít nắp có khoá
|
8
|
Hệ thống lái
|
ZF nhập khẩu, có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26,2
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi, có phanh tay
|
10
|
Bánh xe và lốp
|
Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 ( bố thép)
|
11
|
Ca bin
|
Nóc cao, lật 700 ra phía trước bằng thuỷ lực, có giường nằm điều hoà, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của SINOTRUK
|
12
|
Hệ thống điện
|
24V, máy phát 3 pha, 28V và 1.300W. 2 ác qui 12 V x 165 Ah. Đề: 24 V x 5,4 Kw
|
13
|
Các kích thước
|
-
Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm
-
Vệt bánh trước: 2.022. Vệt bánh sau: 1.830 mm.
-
Kích thước xe: 6.985 mm x 2.496 mm x 3.900 mm
|
14
|
Trọng lượng
|
-
Tự trọng: 10.500 Kg
-
Trọng tải định mức trên bánh xe thứ năm: 22.635 Kg
-
Tải trọng kéo: 37370 Kg
-
Tổng trọng lượng kết hợp đạt được : 60.000 Kg
|
15
|
Các thông số vận hành (sử dụng xe)
|
-
Tốc độ tối đa: 102 Km/h
-
Khả năng leo dốc lớn nhất: 29%
-
Khoảng sáng gầm xe: 298 mm
-
Chốt kéo: 90≠
-
Bán kính quay vòng tối thiểu: 18,5 m
-
Suất tiêu thụ nhiên liệu của ô tô (xe): 35 lít / 100 Km
|