Thông số kỹ thuật Đầu kéo UD 330Hp 2 cầu
|
Động cơ
|
Model
|
GH8E 330 EC06
|
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun dầu điện tử
|
Dung tích xylanh
|
7,698 cc
|
Công suất cực đại
|
330 Hp (243Kw.) 1,800 rpm.
|
Mô men xoắn cực đại
|
1,200 N.m / 1,600 rpm
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4, sử dụng Urê
|
Hệ thống tiết kiệm nhiêu liệu
|
có trang bị
|
Truyền động
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn, ma sát khô, có trợ lực.
|
Hộp số
|
FAST GEAR, Model STO2009 - cơ khí
|
9 số tiến, 01 số lùi, trang bị hệ thống lọc và làm mát nhớt hộp số bằng nước. Tỷ số truyền 09 số tiến: 12.11 / 8.08 / 5.96 / 4.42 / 3.36 / 2.41 / 1.77 / 1.32 /1.00. Tỷ số truyền 01 số lùi: 12.66
|
Tỷ số truyền cầu
|
4.3
|
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
7,035 x 2,480 x 3,159 mm
|
Vệt bánh trước/sau
|
2,036/1,835 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
3,400+1,370 mm
|
Khối lượng
|
|
Trọng lượng bản thân
|
8,095 kg
|
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT
|
20,000/15,300 kg
|
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất
|
28,225/23,525 kg
|
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất
|
50,000/39,300 kg
|
Số chỗ
|
02 chỗ
|
Các thông số khác
|
Hệ thống lái
|
Tay lái thuận, trục vít ecubi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: điều khiển khí nén 2 dòng độc lập với phanh tang trống S-Cam. Trang bị Phanh locker trục trước và trục giữa. Có trang bị ABS
|
- Phanh dừng: phanh lò xo tác dụng lên bánh trước và sau
|
- Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả và phanh bằng động cơ (tùy chọn)
|
Hệ thống treo:
|
Cầu trước
|
Dầm chữ "I", khả năng chịu tải: 7,500 kg,
|
Nhíp lá parabol với bộ giảm sốc (3 lá)và thanh ổn định phía trước
|
Cầu sau
|
Cụm cầu sau chịu tải: 26,000 kg
|
Nhíp lá 11 chiếc, giảm chấn cao su, giằng cầu chữ V
|
Lốp
|
Bridgetstone 295/80R22.5
|
Mâm kéo
|
Nhãn hiệu JOST - sản xuất tại Đức
|
Thùng nhiên liệu
|
Bằng Thép (sơn đen bóng), 405 lít
|
Trang bị tiêu chuẩn trên xe
|
Giải trí
|
Radio, cổng USB, cổng AUX
|
Điều hòa
|
Trang bị sẵn, điều hòa 2 chiều
|
Gương chiếu hậu
|
Trang bị sẵn full cho xe
|
Cabin
|
Trang bị giường nằm, khoang đồ nghề phía dưới giường
|
Đồ nghề theo xe
|
Theo tiêu chuẩn
|