KÍCH THƯỚC |
|
Bản Thùng dài |
Bản Thùng ngắn |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6207 х 2068 х 2753 |
5.607x 2.068 x 2.753
|
Kích thước thùng hàng (D x R x C) |
mm |
3631 x 1860 x 1927 (13,5m3) |
3.031 x 1.860 x 1.927(11,5 m3) |
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1750/1560 |
1750/1560 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3745 |
3.145
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
160 |
KHỐI LƯỢNG |
|
|
|
Khối lượng bản thân |
kg |
2635 |
2.490
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
3500 |
3500 |
Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông |
kg |
670 |
945 |
Số chỗ |
|
3 |
3 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
Model |
|
Cumin IFS 2.8s4R148 |
Cumin IFS 2.8s4R148 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp,
làm mát khí nạp, phun dầu điện tử |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp,
làm mát khí nạp, phun dầu điện tử |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
Euro IV |
Dung tích xy lanh |
cc |
2776 |
2776 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
150/3400 |
150/3400 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
330/1800-2600 |
330/1800-2600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô |
Đĩa ma sát khô |
Hộp số |
|
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít, trợ lực thủy lực |
Trục vít, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Trước Đĩa/ Sau Tang trống (ABS) |
Trước Đĩa/ Sau Tang trống (ABS)
|
Trước |
|
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Sau |
|
Tang trống, thủy lực trợ lực chân không |
Tang trống, thủy lực trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
|
Trước |
|
Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực |
Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
LỐP |
|
|
|
Trước |
|
185/75R16 |
185/75R16 |
Sau |
|
Lốp đôi 185/75R16 |
Lốp đôi 185/75R16 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
26 |
26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
6500 |
6500 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
130 |
130 |
Thể tích thùng nhiên liệu |
l |
80 |
80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
|
|
|
Hệ thống giải trí |
|
DVD tích hợp diều khiển trên vô lăng, có cổng USB |
DVD tích hợp diều khiển trên vô lăng, có cổng USB |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
Trang bị tiêu chuẩn |
Gương chiếu hậu |
|
Có chỉnh điện và sấy |
Có chỉnh điện và sấy |
Điều hòa |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
Trang bị tiêu chuẩn |